Model |
Z-60/34 |
|
Kích thước |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc cực đại |
66 ft 4in |
20.39 m |
Chiều cao cực đại của sàn thao tác |
60ft 4 in |
18.39 m |
Tầm với ngang cực đại |
36 ft 3in |
11.05 m |
Khoảng trống cho việc nâng / hạ |
27ft |
8.23m |
E . Độ rộng của sàn thao tác |
3 ft |
0.91 cm |
F. Độ dài của sàn thao tác |
8 ft |
2.44 m |
A . Chiều cao xe – khi xếp gọn |
8 ft 10 in |
2.69 m |
B. Chiều dài tổng của xe – khi xếp gọn |
26 ft 9in |
8.15 m |
C. Độ rộng xe |
8 ft 1in |
2.46 m |
D. Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
8 ft 3in |
2.51 m |
Chiều cao gầm xe – tại tâm |
1 ft 4 in |
41cm |
Trọng lượng nâng |
500 lb |
227 kg |
Góc quay sàn thao tác |
1800 |
|
Góc quay cần phụ |
900 |
|
Góc quay của mâm quay |
3600 liên tục |
|
Phần đuôi của thiết bị |
0 |
|
Tốc độ truyền động – khi xếp gọn |
3.0 mph |
4.8 km/h |
Tốc độ truyền động – khi đang nâng lên |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Khả năng đi trên địa hình dốc* |
25 % |
|
Bán kính quay- phía ngoài |
19 ft 11 in |
6.07 m |
Bán kính quay- phía trong |
10 ft |
3.04 m |
Điều khiển |
12 V DC tương thích |
|
Lốp xe |
385/65 D19.5, 12 lớp |
|
Nguồn động cơ |
Diesel |
|
Nguồn điện dự phòng |
12V DC |
|
Thể tích thùng đựng nhiên liệu |
20 gal |
75.7lit |
Thể tích thùng dầu thuỷ lực |
45 gal |
170.3 lit |
Khối lượng |
22,520 lb |
10,215 kg |
Tính năng kỹ thuật
Kích thước
- Chiều cao làm việc: 66 ft 4 in (20.39 m)
- Tầm với ngang: 36 ft 3 in (11.05 m)
- Khoảng trống nâng hạ: 27 ft (8.23 m)
- Khả năng tải lên đến: 500 lb (227 kg)
Tăng hiệu suất làm việc
- Sàn công tác có khả năng tự cân bằng
- Sàn công tác xoay bằng thuỷ lực
- Hệ thống điều khiển cần lái hiệu quả hoàn toàn tương thích
- Khả năng lái
- Nguồn phụ AC lên sàn
- Còi
- Đồng hồ đo thời gian
- Cảnh báo nghiêng
- Góc quay của mâm xoay là 3600 liên tục
- Các nắp của mâm xoay khoá được
- Đuôi xe bằng 0
- Hệ lái kéo tuyệt đối
Nguồn năng lượng
- Tất cả động cơ đều dễ điều khiển
- Nguồn dự phòng 12 V DC
- Bộ bảo vệ động cơ tránh khởi động lại
- Hệ thống tự động ngắt khi có trục trặc động cơ
- Sưởi ấm không khí đầu vào Deutz