Model |
GS-2632 |
|
Kích thước |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
32 ft |
9.92 m |
A Chiều cao sàn làm việc tối đa |
26 ft |
7.92 m |
B Chiều cao sàn làm việc xếp gọn |
3 ft 9.5 in |
1.16 m |
C Chiều dài sàn |
7 ft 5 in |
2.26 m |
D Chiều rộng sàn- bên ngoài |
2 ft 8 in |
0.81 m |
E Chiều cao xếp gọn: Lancan gập |
7 ft 5 in |
2.26 m |
F Chiều dài – xếp gọn |
8 ft |
2.44 m |
G Chiều rộng |
2 ft 8 in |
0.81 m |
H Khoảng cách giữa trục bánh xe |
6 ft 1 in |
1.85 m |
I Khoảng cách gầm xe- tâm |
3.5 in |
0.09 m |
J với bộ phận bảo vệ được triển khai |
0.75 in |
0.02 m |
Số người làm việc trên sàn |
2 |
2 |
Khả năng tải |
500 lbs |
227 kg |
Độ cao lái |
Tối đa |
Tối đa |
Khả năng leo dốc khi xếp gọn*** |
25% |
|
Nguồn nhiên liệu |
24 V DC (4 ắc quy 6V 225 Ah) |
|
Trọng lượng máy*** |
4,413 lbs |
2,002 kg |
Tính năng kỹ thuật
- Sàn công tác bằng thép kích thước 89 x 32 in (2.26 x 0.81 m)
- Sàn mở rộng 36 in (0.91 m)
- Lan can gập với cửa xoay nửa chiều cao (tiêu chuẩn đối với model GS-2632)
- Hai bánh lái phía trước
- Sạc ắc quy tự động
- Hệ lái và nâng tương thích
- Hệ thống cảnh báo trên máy
- Nguồn AC lên sàn
- Dừng khẩn cấp ở bảng điều khiển trên sàn và dưới đất
- Hệ phanh đĩa
- Công tắc dừng khẩn cấp ở cả trên sàn và dưới đất
- Nhả phanh
- Lốp cứng không để lại vết
- Bộ phận bảo vệ Pothole
- Cảnh báo cảm biến nghiêng có thể nghe thấy được
- Cảnh báo xuống dốc
- Còi điện
- Đồng hồ đo thời gian